Có 2 kết quả:
连忙 lián máng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄤˊ • 連忙 lián máng ㄌㄧㄢˊ ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promptly
(2) at once
(2) at once
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promptly
(2) at once
(2) at once
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0